|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Tiếp xúc
nói chuyện ngay.
|
| Vẻ bề ngoài: | Các hạt lớn màu nâu nâu | Độ hòa tan: | 60% |
|---|---|---|---|
| Axit humic: | 25% | Axit Fulvic: | 2-3% |
| kali: | 2-3% | Độ ẩm: | ≤25% |
| Làm nổi bật: | Hạt Humate Kali Soilhum-K,Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng hạt Humate Kali,Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng viên Humate Kali |
||
1. Giới thiệu sản phẩm
Các hạt ép kali humate do công ty chúng tôi sản xuất được làm từ các vật liệu thải còn lại từ quá trình sản xuất kali humate. Sau khi sấy khô, chúng được đưa vào máy tạo hạt ép để giữ lại hoạt tính của chất hữu cơ axit humic và hiện thực hóa việc sử dụng tài nguyên của vật liệu thải. Các hạt ép kali humate có cấu trúc độ cứng cao hơn. So với dạng bột, hạt ép thuận tiện hơn khi bón phân, ít bụi và giá thành thấp. Do đó, hạt ép có thể được sử dụng làm chất cải tạo đất.
Các đặc điểm chính của hạt ép kali humate:
(1) Cải thiện cấu trúc đất: Thúc đẩy sự hình thành cấu trúc tập hợp của đất, tăng cường khả năng thấm khí và khả năng giữ nước và phân bón, đặc biệt thích hợp để cải thiện đất cát, đất sét nặng và các loại đất có vấn đề khác.
(2) Bổ sung dinh dưỡng: Chứa một lượng nhỏ axit fulvic và oxit kali, có thể hỗ trợ sự phát triển của cây trồng, tăng cường khả năng hấp thụ của rễ và cải thiện khả năng kháng bệnh của cây trồng (khả năng chịu hạn, chịu lạnh, v.v.).
(3) Cải thiện tỷ lệ sử dụng phân bón: Nó có thể hấp thụ chất dinh dưỡng trong đất và giảm thất thoát. Khi sử dụng kết hợp với phân bón hóa học, nó có thể cải thiện hiệu quả phân bón và giảm chi phí bón phân. (4) Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên: Hiện thực hóa việc tái chế chất thải, giảm ô nhiễm chất thải và phù hợp với nông nghiệp xanh và các kịch bản trồng trọt sinh thái.
2. Chỉ số sản phẩm
Soilhum-K
|
Hạng mục |
Chỉ số |
|
Axit Humic (khô) |
≥25% |
|
Axit Fulvic (khô) |
3-5% |
|
Kali (K2O khô) |
2-3% |
|
Chất hữu cơ (khô) |
≥55% |
|
Chất hữu cơ (khô) |
60% |
|
pH |
9-11 |
|
Độ ẩm |
≤25% |
|
Kích thước |
2-4mm |
3. Phương pháp sử dụng
(1) Bón lót: Trước khi gieo hoặc trồng, trộn với phân hữu cơ hoặc phân bón hóa học và rải đều trên bề mặt đất, cày vào đất; hoặc kết hợp với bón rãnh hoặc bón hốc gần khu vực rễ của cây trồng.
(2) Bón thúc: Trong thời kỳ sinh trưởng của cây trồng, đào rãnh gần hệ thống rễ và bón sau khi phủ đất, hoặc kết hợp với tưới tiêu và rải một lượng nhỏ (tránh tiếp xúc trực tiếp với hệ thống rễ).
(3) Sử dụng phân bón hỗn hợp: Nó có thể được trộn với phân bón hỗn hợp dạng hạt, phân bón vi sinh, v.v. để thúc đẩy cây trồng hấp thụ chất dinh dưỡng và cải thiện tỷ lệ sử dụng phân bón.
4. Liều lượng cây trồng mục tiêu
(1) Cây trồng trên đồng ruộng (ngô, lúa mì, v.v.): Bón lót 3000-6000 kg/ha; bón thúc 1500-3000 kg/ha trong thời kỳ sinh trưởng.
(2) Cây ăn quả và rau: Bón lót 1500-3000 kg/ha trong giai đoạn cây con/cây giống; bón lót 4500-7500 kg/ha trong giai đoạn trưởng thành và bón thúc 3000-4500 kg/ha trong thời kỳ sinh trưởng.
(3) Cải tạo đất: Đối với đất xấu hoặc đất mặn kiềm, có thể tăng lượng bón ban đầu lên 7500-15000 kg/ha và sau đó điều chỉnh theo điều kiện cải tạo đất.
Người liên hệ: Mr. Neal
Tel: +8618764169939