|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Tiếp xúc
nói chuyện ngay.
|
| HS: | 38249999 | Tổng số chất hữu cơ loại I: | ≥80% |
|---|---|---|---|
| Tổng số chất hữu cơ loại II: | ≥70% | Khả năng hòa tan nước loại III: | ≥85% |
| Nội dung axit humic Loại III: | ≥40% | Khả năng hòa tan nước loại I: | ≥95% |
| CAS: | 68131-04-4 | Độ ẩm: | ≤15% |
| Làm nổi bật: | Sodium Humic Acid 80%,Bột axit humic natri đen,Sodium Humic ISO9001 |
||
Bột natri humate của chúng tôi là một sản phẩm đa năng giàu các nhóm hoạt tính như nhóm carboxyl, phenol và quinone, làm cho nó rất hiệu quả cho các ứng dụng khác nhau.Chúng tôi cẩn thận lấy nguyên liệu từ các mỏ than cũ của mình ở Fukang, Tân Cương (đối với loại I) và Inner Mongolia (đối với loại II và III).
Đầu tiên, chúng tôi nghiền nát than thô và trộn nó với dung dịch natri hydroxit (NaOH), cho phép nó phản ứng trong 1-2 giờ để tạo ra dung dịch natri humate.Sau đó, dung dịch này được để lắng xuống trong 48 giờ để loại bỏ các dư lượng chưa phản ứng.Sau khi lắng đọng, dung dịch được tập trung và nghiền thành bột mịn. Bột này sau đó được sàng lọc, với các hạt lớn hơn được nghiền lại để đảm bảo kết cấu đồng đều.Sản phẩm cuối cùng là một màu đen, bột sáng, nhẹ được đóng gói sau khi điều trị chống dính.
So với bột axit humic thô, bột natri humate của chúng tôi cung cấp khả năng hòa tan trong nước tuyệt vời và hòa tan nhanh hơn, đảm bảo kết quả nhanh chóng.Hình thức bột mịn của nó cũng làm cho nó phù hợp để sử dụng như một phụ gia thức ăn trong chăn nuôi động vật, nơi nó có thể giúp cải thiện sức khỏe và miễn dịch động vật.
|
CAS: 68131-04-4 HS: 38249999 Tiêu chuẩn: HG/T 3278-2018
|
||||||||||||||||||||||||||||
Sodium humate có thể được sử dụng như một phụ gia thức ăn có lợi cho gia cầm và cá.Tính chất độc đáo của nó giúp giảm sự hấp thụ các chất độc hại và giảm nồng độ kim loại nặng trong protein động vậtĐiều này góp phần sản xuất thực phẩm an toàn hơn.
Ngoài việc thanh lọc, natri humate cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe động vật. Nó giúp tăng khả năng miễn dịch và điều chỉnh sự trao đổi chất, dẫn đến động vật khỏe mạnh, năng suất cao hơn.
Chăn nuôi (Thêm thức ăn)
| Động vật | Số lượng bổ sung (perton vật liệu giá đầy đủ) | hiệu quả |
| Chiên thịt, gà đẻ trứng, vịt thịt, vịt đẻ trứng | 2-5 kg ((0,2-0,5 %) | Thúc đẩy sự phát triển, giảm hạch, Giảm mùi amoniac |
| Lợn béo | 2 kg ((0,2 %) | ntăng tăng cân hàng ngày và cải thiện tỷ lệ thức ăn cho thịt |
| Chăn nuôi bò sữa | 1 kg ((0,1 %) | Giảm phản ứng căng thẳng và tăng tỷ lệ mỡ sữa |
| Cá | 3-5kg ((0,3-0,5 %) | Giảm sự hấp thụ các chất độc hại |
Chăn nuôi động vật
Bò và cừu: Cung cấp 1-2 gram mỗi đầu, mỗi ngày.
Chăn nuôi đặc biệt (ví dụ: gia cầm, lợn): Trộn 3-5 kg mỗi tấn thức ăn.
Lưu ý quan trọng về ứng dụng
Đối với nuôi trồng thủy sản: Thời gian sử dụng lý tưởng là từ 9 giờ sáng đến 11 giờ sáng khi điều kiện thuận lợi.
Sử dụng ban đầu: Luôn luôn tiến hành thử nghiệm quy mô nhỏ trước để đảm bảo liều lượng thích hợp và để tránh hypoxia tiềm ẩn (mức oxy thấp).
Trộn đồng đều: Khi thêm vào thức ăn chăn nuôi, hãy chắc chắn trộn sản phẩm kỹ lưỡng theo từng giai đoạn để đảm bảo phân phối đồng đều.
Người liên hệ: Mr. Neal
Tel: +8618764169939