|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Tiếp xúc
nói chuyện ngay.
|
| Vẻ bề ngoài: | Màu nâu sẫm | Axit humic: | ≥55% |
|---|---|---|---|
| Axit Fulvic: | ≥50% | Hàm lượng kali: | 12% |
| Độ hòa tan trong nước: | 100% | Độ ẩm: | ≤12% |
| PH: | 9-11 | ||
| Làm nổi bật: | 100% dung dịch trong nước Kali Fulvate,Chelat hóa chất dinh dưỡng Kali Fulvate,Chelat hóa chất dinh dưỡng bột axit fulvic |
||
1. Giới thiệu sản phẩm
Bột hòa tan kali fulvate thường được sản xuất từ than non, loại than có hàm lượng axit fulvic tự nhiên cao. Nguyên liệu này được nghiền và trộn với dung dịch kali hydroxit có nồng độ mong muốn. Sau phản ứng, hỗn hợp được ly tâm để loại bỏ cặn (có thể dùng để sản xuất hạt ép). Dung dịch gốc kali fulvate thu được sau đó được đưa qua thiết bị bay hơi ba hiệu để đạt được nồng độ sản xuất mong muốn. Dung dịch sau đó được đưa vào máy sấy phun, nơi một máy phun ly tâm tự nhiên phun dung dịch thành các giọt nhỏ. Tiếp xúc với không khí nóng bên trong máy sấy phun sẽ làm bay hơi nước ngay lập tức, tạo ra bột hòa tan kali fulvate. Sản phẩm này được làm nóng đều, cần ít thời gian sấy hơn. So với vảy kali fulvate và bột kali fulvate tiêu chuẩn, nó giữ lại nồng độ thành phần hoạt chất cao hơn. Kích thước hạt nhỏ, đồng đều và tốc độ hòa tan cao khiến nó trở nên lý tưởng để sản xuất phân bón tan trong nước, đảm bảo nhuộm màu đồng đều và vẻ ngoài vượt trội.
2. Chỉ số sản phẩm
Bột hòa tan Kali Fulvate
CAS: 479-66-3
HS: 31059090
Tiêu chuẩn: HG/T 5334-2018
|
Mục |
Chỉ số |
|
Axit humic (dạng khô) |
≥55% |
|
Axit fulvic (dạng khô) |
≥50% |
|
Chất hữu cơ (dạng khô) |
≥75% |
|
Kali (K2O dạng khô) |
12% |
|
Độ hòa tan trong nước |
100% |
|
pH |
9-11 |
|
Độ ẩm |
≤12% |
|
Kích thước |
Tỷ lệ lọt sàng 80 mesh là 100% |
Bột hòa tan kali fulvate có các chức năng chính sau:
(1) Cải thiện đất và tăng cường độ phì nhiêu
Thúc đẩy sự hình thành cấu trúc tập hợp của đất, tăng cường khả năng giữ nước và phân bón, giảm độ nén và độ mặn của đất; kích hoạt hoạt động của vi sinh vật trong đất (như vi khuẩn, xạ khuẩn) và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi chất dinh dưỡng trong đất.
(2) Thúc đẩy sự phát triển của rễ và cây con, tăng cường khả năng chống chịu
Kích thích hệ thống rễ cây (kéo dài rễ chính, nảy mầm rễ bên), cải thiện khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng của hệ thống rễ; tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng với lạnh, hạn hán, bệnh tật và sâu bệnh (bằng cách điều chỉnh quá trình trao đổi chất sinh lý của cây trồng).
(3) Cải thiện sự hấp thụ và sử dụng chất dinh dưỡng
Tạo phức các chất dinh dưỡng không hòa tan trong đất (như canxi, magiê, sắt và các nguyên tố vi lượng khác) để thúc đẩy sự hấp thụ của cây trồng; khi sử dụng kết hợp với phân bón hóa học, nó có thể làm giảm thất thoát phân bón và tăng tỷ lệ sử dụng lên 15%-30%. (4) Cải thiện chất lượng và năng suất cây trồng
Thúc đẩy ra hoa và đậu quả của cây trồng, tăng độ ngọt và màu sắc của quả (ví dụ: tăng hàm lượng đường của trái cây và rau quả lên 1-2 độ); giảm dị dạng quả, kéo dài thời hạn sử dụng và thường tăng năng suất lên 10%-20%.
3. Phương pháp sử dụng
(1) Phun qua lá
Nồng độ pha loãng: 1000-1500 lần (tức là pha loãng 1g sản phẩm với 1-1,5kg nước);
Liều dùng: 750-1200g sản phẩm trên một ha mỗi lần, pha loãng với 750-1500kg nước;
Thời kỳ: Phun một lần ở giai đoạn cây con, giai đoạn làm gióng và giai đoạn trổ bông, với khoảng thời gian 10-15 ngày.
Lưu ý: Khi phun lên lá, tránh thời kỳ đậu quả của cây trồng để tránh dung dịch tiếp xúc trực tiếp với bề mặt quả và gây ố màu quả.
(2) Tưới nhỏ giọt/tưới ngập
Liều dùng: 1,5-3kg trên một ha mỗi lần, trộn với nước và bón cùng với tưới;
Thời kỳ: 1 lần ở giai đoạn cây con và giai đoạn sinh trưởng, tránh bón trong thời kỳ ra hoa cao điểm của cây trồng.
(3) Xử lý hạt giống/ngâm hạt giống
Ngâm hạt giống: pha loãng dung dịch 500 lần, ngâm hạt giống trong 4-6 giờ, sau đó gieo để cải thiện tỷ lệ nảy mầm;
Xử lý hạt giống: Sử dụng 2-3g sản phẩm trên 1kg hạt giống, trộn đều với hạt giống và gieo.
4. Thận trọng
1. Thời điểm bón tốt nhất là trước 9:00 sáng hoặc sau 4:00 chiều vào một ngày nắng. Tránh phun dưới nhiệt độ cao và ánh nắng mạnh (vì điều này có thể gây bay hơi và không hiệu quả).
2. Có thể trộn với hầu hết các loại thuốc trừ sâu và phân bón (ngoại trừ những loại có tính axit và bazơ mạnh). Nên thử nghiệm trộn quy mô nhỏ trước khi trộn.
3. Bảo quản kín trong nơi khô ráo, thoáng mát để tránh hút ẩm và vón cục. (Sự kết tụ không ảnh hưởng đến hiệu quả của sản phẩm và có thể nghiền để sử dụng bình thường.)
Người liên hệ: Mr. Neal
Tel: +8618764169939